Nhiều người đã quen thuộc với tác dụng sát khuẩn nhẹ nhàng của nước muối và thường xuyên sử dụng nó để súc miệng, rửa vết thương, nhỏ mắt hoặc nhỏ mũi. Ngoài ra, nước muối Natri clorua cũng được dùng để nêm nếm trong quá trình nấu ăn và chế biến thực phẩm.
Tuy nhiên, bạn có biết các thành phần này hoạt động như thế nào trong cơ thể, chúng tham gia vào những quá trình gì, liều lượng sử dụng ra sao cho hợp lý, cũng như những tác dụng phụ có thể xảy ra? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết dưới đây của công ty xử lý chất thải công nghiệp Quang Minh.
Phụ lục
ToggleNatri clorua là gì?
Natri clorua, hay còn gọi là muối, có thể được khai thác từ các mỏ muối dưới lòng đất hoặc thông qua quá trình kết tinh từ nước biển.
Natri clorua (NaCl) là tên khoa học của muối. Muối là một hợp chất vô cơ, điều này có nghĩa là cơ thể không tự tổng hợp được nó. Hợp chất này hình thành khi natri (Na) và clorua (Cl) kết hợp với nhau, tạo ra các tinh thể màu trắng có vị mặn.
Chúng ta có thể thu hoạch muối từ các mỏ muối bằng phương pháp khai thác ngầm, thông qua việc khoan lỗ để hòa tan muối trong lòng đất và bơm dung dịch lên để kết tinh thành muối ăn. Ngoài ra, muối cũng có thể được thu được bằng cách cô đặc nước biển thông qua việc đun nóng hoặc phơi nắng để cho muối kết tinh.
Natri clorua không chỉ được ứng dụng trong ngành thực phẩm mà còn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác như sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, dệt may… Đặc biệt, nó là một thành phần quan trọng trong lĩnh vực y tế.
Những vai trò quan trọng của natri clorua với cơ thể
Hấp thụ và chuyển hóa các chất dinh dưỡng
Natri clorua, cụ thể là natri, có tác động đến quá trình hấp thụ và chuyển hóa một số chất dinh dưỡng.
Natri và clorua đảm nhận vai trò quan trọng trong ruột non của cơ thể. Natri hỗ trợ cơ thể trong việc hấp thụ: clorua, đường, nước và axit amin.
Clorua, khi tồn tại dưới dạng axit clohidric (gồm hydro và clorua), cũng là một thành phần thiết yếu của dịch vị. Nó hỗ trợ quá trình tiêu hóa, giúp cơ thể hấp thụ các chất dinh dưỡng và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn không mong muốn trong dạ dày. Bên cạnh đó, clorua còn tham gia vào việc vận chuyển các chất dinh dưỡng vào tế bào.
Cân bằng chất lỏng, duy trì năng lượng
Ion natri là ion dương chủ yếu trong dịch ngoại bào, trong khi ion clo là ion âm chủ yếu. Mặc dù nồng độ clo không được điều chỉnh bởi cơ thể, nhưng nó phản ánh một cách gián tiếp nồng độ của các ion quan trọng khác và thường thay đổi đồng thời với nồng độ natri.
Clo đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng, chủ yếu vì nó theo sau natri để đảm bảo sự trung hòa điện tích. Các kênh clo cũng có chức năng điều chỉnh quá trình bài tiết dịch, chẳng hạn như dịch tụy vào ruột non.
Sự cân bằng giữa các ion rất quan trọng cho việc các tế bào trong cơ thể duy trì năng lượng. Điều này cũng liên quan đến cách thức mà các dây thần kinh truyền tín hiệu đến não, sự co bóp của cơ và các chức năng của tim.
Kiểm soát lượng máu
Lượng natri trong cơ thể có tác động đến khối lượng chất lỏng trong máu (thể tích máu) cũng như xung quanh các tế bào. Thận, não và tuyến thượng thận phối hợp chặt chẽ để điều chỉnh nồng độ natri trong cơ thể.
Cơ thể liên tục theo dõi cả thể tích máu và nồng độ natri. Khi một trong hai yếu tố này tăng cao, các cảm biến nằm ở tim, mạch máu và thận sẽ nhận diện sự gia tăng đó và kích thích thận tăng cường bài tiết natri, từ đó giúp đưa thể tích máu trở về mức bình thường.
Ngược lại, khi thể tích máu hoặc nồng độ natri giảm xuống quá thấp, các cảm biến sẽ khởi động các cơ chế nhằm tăng cường thể tích máu. Những cơ chế này bao gồm:
- Thận kích thích tuyến thượng thận sản xuất hormone aldosterone. Hormone này giúp thận giữ lại natri và đào thải kali. Khi natri được giữ lại, lượng nước tiểu tạo ra sẽ giảm, dẫn đến tăng thể tích máu.
- Tuyến yên tiết ra vasopressin (còn gọi là hormone chống bài niệu). Vasopressin có tác dụng giữ nước tại thận.
Bên cạnh đó, clo cũng đảm nhiệm nhiều chức năng khác trong cơ thể, đặc biệt là trong việc duy trì cân bằng axit-bazơ. Độ pH của máu được duy trì trong một khoảng hẹp với số lượng các ion dương và âm bằng nhau.
Các protein như albumin, cùng với các ion bicarbonat và clorua, mang điện tích âm và hỗ trợ điều chỉnh độ pH trong máu. Hệ thống miễn dịch cần clo để hoạt động, và các tế bào hồng cầu sử dụng ion clorua nhằm loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể.
Cách sử dụng natri clorua
Sử dụng trong gia đình
Muối là một loại gia vị chính mang lại vị mặn cho các món ăn, thường được sử dụng trong quá trình ướp hoặc bảo quản thực phẩm.
Sự phổ biến của muối chủ yếu nằm trong ngành thực phẩm. Các công dụng của nó bao gồm:
- Làm gia vị để nêm nếm món ăn.
- Hoạt động như chất bảo quản tự nhiên cho các loại rau, thịt và cá khi muối.
- Tăng cường màu sắc tự nhiên của thực phẩm.
Ngoài ra, muối còn có nhiều ứng dụng khác trong sinh hoạt gia đình, ví dụ như:
- Dùng để làm sạch xoong nồi.
- Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
- Giúp loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ
Ứng dụng trong y tế
Natri clorua là một hợp chất quan trọng trong ngành y tế.
Trong lĩnh vực y tế, natri clorua thường được sử dụng dưới dạng dung dịch, tức là natri clorua hòa tan trong nước.
- Qua đường tiêm tĩnh mạch: nhằm điều trị tình trạng mất nước và rối loạn điện giải.
- Dùng để tưới hoặc nhỏ mũi: giúp làm sạch khoang mũi, giảm nghẹt mũi, hạn chế chảy nước mũi và duy trì độ ẩm cho mũi.
- Sát trùng vết thương: dùng để rửa và khử khuẩn cho các vết thương bên ngoài.
- Thuốc nhỏ mắt: sử dụng khi mắt bị đỏ, chảy nước mắt hoặc khô.
- Trong dung dịch khí dung: hỗ trợ làm sạch khoang mũi và họng, cải thiện tiết dịch hô hấp, kích thích ho để khạc đờm hoặc làm dung môi cho thuốc khác.
Các loại dung dịch muối khác nhau có thể chứa tỷ lệ natri clorua khác nhau trong nước. Một số loại thuộc danh mục thuốc kê đơn, vì vậy không nên tự ý sử dụng nếu chưa có chỉ định và hướng dẫn từ bác sĩ. Bên cạnh đó, nước muối được sử dụng cho nhiều mục đích khác cũng có thể chứa các hóa chất hoặc hợp chất bổ sung.
Liều dùng hợp lý của natri clorua
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị rằng mỗi người không nên tiêu thụ quá 5 gram muối mỗi ngày.
Lượng natri nhập vào cơ thể là một yếu tố quan trọng cần xem xét. Cần phân biệt rõ giữa muối và natri, vì chúng khác nhau. Khoảng 40% lượng natri trong cơ thể đến từ muối, nhưng natri clorua cũng có mặt trong nhiều loại thực phẩm khác. Một thìa cà phê muối chứa khoảng 2.300 miligam (mg) natri, do đó rất dễ dàng vượt qua mức khuyến cáo hàng ngày.
Đối với người lớn: nhu cầu natri clorua đầy đủ là 1,5 gram mỗi ngày cho đa số người trưởng thành, bao gồm cả phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Mức natri clorua tối đa được khuyến nghị là 2,3 gram mỗi ngày cho đại đa số người lớn.
Đối với trẻ em: nhu cầu natri clorua hàng ngày là 0,11 gram cho trẻ sơ sinh đến 6 tháng tuổi; 0,37 gram cho trẻ từ 7 đến 12 tháng tuổi; 0,8 gram cho trẻ từ 1 đến 3 tuổi; 1 gram cho trẻ từ 4 đến 8 tuổi; 1,2 gram cho trẻ từ 9 đến 13 tuổi và 1,5 gram cho trẻ từ 14 tuổi trở lên.
Lượng Clorua thích hợp:
Nhóm tuổi | mg / ngày |
Trẻ sơ sinh (0 – 6 tháng) | 180 |
Trẻ sơ sinh (6 – 12 tháng) | 570 |
Trẻ em (1 – 3 tuổi) | 1.500 |
Trẻ em (4 – 8 tuổi) | 1.900 |
Trẻ em (9 – 13 tuổi) | 2.300 |
Thanh thiếu niên (14 – 18 tuổi) | 2.300 |
Người lớn (19 – 50 tuổi) | 2.300 |
Người lớn (51 – 70 tuổi) | 2.000 |
Người lớn (> 70 tuổi) | 1.800 |
Bên cạnh đó, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, chế độ tiêu thụ natri clorua của bạn có thể sẽ khác nhau:
Nếu bạn có nguy cơ cao mắc bệnh tăng huyết áp hoặc bệnh tim, bác sĩ có thể khuyên bạn nên thực hiện chế độ ăn ít natri. Theo các nghiên cứu về vai trò của natri clorua trong bệnh tim mạch, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị rằng nếu bạn mắc bệnh tim, tiêu thụ natri của bạn nên dưới 1.500 mg.
Tuy nhiên, thiếu natri có thể dẫn đến tình trạng hạ natri clorua máu, gây ra các triệu chứng lâm sàng liên quan đến hệ thần kinh trung ương, do sự chuyển dịch nước vào tế bào não dẫn đến phù. Đặc biệt trong trường hợp hạ natri clorua máu cấp tính, người bệnh có thể gặp phải những triệu chứng như đau đầu, nhầm lẫn và sững sờ; co giật và hôn mê cũng có thể xảy ra.
Tác dụng phụ khi sử dụng natri clorua
Tác dụng phụ của dung dịch nước muối (dung dịch natri clorua):
Trong hầu hết các trường hợp y tế, dung dịch natri clorua không gây ra nguy hiểm cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với lượng lớn hoặc khi cơ thể có phản ứng dị ứng, nó có thể gây kích thích cho mắt, da, đường hô hấp và dạ dày. Ngoài ra, việc tiêm truyền dung dịch nước muối cũng có khả năng gây kích ứng tại vị trí tiêm.
Cách xử lý tình trạng kích ứng tùy theo từng vị trí có thể bao gồm việc rửa sạch bằng nước thường hoặc hít thở không khí trong lành. Nếu tình trạng kích ứng kéo dài, cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ các chuyên gia y tế.
Các tác dụng phụ của natri clorua khi được tiêu thụ trong chế độ ăn uống:
Nếu dư thừa muối, có thể dẫn đến thừa natri và gây ra:
- Huyết áp cao.
- Tăng nguy cơ bị các bệnh về tim mạch và thận.
- Gia tăng khả năng tích nước, có thể gây ra tình trạng sưng phù trong cơ thể.
- Thiếu nước.
Chúng tôi hy vọng rằng thông tin trong bài viết này của dịch vụ thu gom chất thải công nghiệp Quang Minh sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về natri clorua, cũng như cách sử dụng và liều lượng hợp lý để duy trì sự cân bằng tốt nhất của natri và clorua trong cơ thể.